940 TCN Thế kỷ: thế kỷ 11 TCNthế kỷ 10 TCN thế kỷ 9 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Năm: 943 TCN942 TCN941 TCN940 TCN939 TCN938 TCN937 TCN Thập niên: thập niên 960 TCNthập niên 950 TCNthập niên 940 TCNthập niên 930 TCNthập niên 920 TCN
Liên quan 940 940 TCN 940 Kordula 9409 Kanpuzan 9403 Sanduleak 9407 Kimuranaoto (9406) 1994 WG2 (9404) 1994 UQ11 (94045) 2000 XO54 (9401) 1994 TS3